Seite auswählen

„Có những chuyện từng muốn quên đi. Nhưng càng cố quên, chúng lại càng khắc sâu trong ký ức. Những điều tôi sắp viết không phải để kể công, càng không để oán trách. Chúng chỉ đơn giản là một phần đời — những tháng năm tôi từng sống, từng giấu kín.“

 Đỗ Xuân Quý

 

Lời chú giải
“Câu chuyện này tôi đã bắt đầu viết từ tháng 4 năm 2005 — vào dịp kỷ niệm 30 năm ngày miền Nam thay đổi chế độ (hay với nhiều người, đó là ngày mất miền Nam).

Thời điểm ấy, tôi chỉ muốn ghi lại những trải nghiệm cá nhân, như một cách đối thoại với ký ức. Tuy nhiên, do có một số bạn bè thân thiết còn ở lại Việt Nam góp ý rằng nội dung có thể gây nhạy cảm và ảnh hưởng đến người khác, tôi đã tạm khép lại bản thảo ấy.

Giờ đây, sau 50 năm nhìn lại, tôi muốn viết lại — có thêm, có bớt — như một cách hoàn tất đoạn tâm tình mà tôi từng nợ chính mình. Một số nhân vật trong câu chuyện đã không còn. Và thời gian còn lại của mỗi chúng ta đã tới lúc giới hạn.

Tôi gửi lời cảm ơn đến những ai đã dành thời gian đọc câu chuyện nhỏ này. Dù là chia sẻ, đồng cảm hay chỉ đơn giản là lặng lẽ đọc đến dòng cuối cùng — với tôi, đó cũng là một sự kết nối rất quý giá.”

Đỗ Xuân Quý, Tháng 4, 2025. Năm mươi năm nhìn lại.

***

 

Có những chuyện từng muốn quên đi. Nhưng càng cố quên, chúng lại càng khắc sâu trong ký ức. Những điều tôi sắp viết không phải để kể công, càng không để oán trách. Chúng chỉ đơn giản là một phần đời — những tháng năm tôi từng sống, từng giấu kín.

Sau ngày đất nước thống nhất, tôi — một sinh viên miền Nam mới ra trường — bước vào guồng máy mới với sự lạc lõng và bối rối. Từ giảng đường Sài Gòn đến nông trường Bến Cát, tôi đã đi một đoạn đường dài, không chỉ bằng đôi chân mà cả bằng sự cam chịu. Tôi học cách im lặng trong các buổi sinh hoạt lớp, sinh hoạt tổ; học cách sống sót trong cái đói, và giữ lại một chút gì đó của mình giữa một thời buổi mà con người được đo bằng khẩu hiệu.

Năm mươi năm đã trôi qua. Tôi viết lại những điều này — không phải để khơi lại vết thương, mà là để ghi lại một thời đã qua, cho chính mình, và nếu ai đó muốn đọc, thì xin mời.

Cuộc đời thiên hạ thường thì ba chìm bảy nổi, lúc lên voi, lúc xuông chó. Nhưng cuộc đời tôi chìm nhiều hơn nổi, còn voi đâu chưa thấy thì đã rớt như con rệp, chứ đâu có được con chó như mọi người.

Sau ngày 30 tháng 4 năm 1975, cuộc sống của tôi bị lật ngược một cách thê thảm. Nhưng điều làm tôi nhói lòng nhất không phải là sự nghèo khó hay bấp bênh, mà là sự tráo trở, gian trá, giả dối của những con người mà tôi từng coi là bạn. Ngày trước, chúng tôi cùng nhau mài đũng quần trong giảng đường, chia nhau từng chai bia, từng ly cà phê, hút chung điếu thuốc rẻ tiền.

Vậy mà chỉ một thời gian ngắn sau tháng tư năm ấy, một số trong bọn họ đã khoác lên mình mũ tai bèo, đôi dép râu, vai mang xách kaki màu lúa mạ, họ tìm đâu ra những thứ đó thật nhanh — bộ dạng không khác gì một anh cán bộ mới từ rừng về, hay một anh du kích nằm vùng thứ thiệt! Nhưng nhìn kỹ lại thì… người chẳng ra người, mà ngợm thì có lẽ đúng hơn.

Miệng phát ra những danh từ nghe nghịch chói tai, nào “đồng chí”, nào là “khẩn trương kiểm điểm”, ” tốt thôi” “tích cực phát hiện người tốt, việc tốt”… Rồi họ hào hứng đứng lên tố cáo những người bạn cũ, vu cho ai đó có tư tưởng chống phá cách mạng, viết báo tường thuật, khai lý lịch của bạn bè, thậm chí ra sức “phanh phui” sự cai trị ác độc của chính quyền VNCH vừa sụp đổ, vừa cổ vũ vừa hăm doạ chúng tôi làm theo, tôi cố moi óc ra để nhớ lại cái gọi là “ác độc” ấy nằm ở đâu, nhưng nghĩ mãi không thấy. Cay đắng hơn là trong đám người vừa lột xác, có những kẻ từng là con cháu của các viên chức lớn trong chính phủ trước, thậm chí có người cha, anh là sĩ quan cao cấp trong ngành cảnh sát, quân đội. Vậy mà mới có một vài tháng sau ngày đổi đời, họ đã lật mặt, hùa theo những kẻ giả tạo, phản trắc, ra sức đấu tố, bêu rếu, thậm chí còn lợi dụng cơ hội để thanh toán ân oán cá nhân.

Có người sẵn sàng lên án bạn bè cũ chỉ vì những hiềm khích nhỏ nhoi thời sinh viên; có kẻ không ngần ngại tố cáo cả giảng viên, chỉ vì từng bị đánh trượt trong kỳ thi. Tất cả chỉ để mong được lọt vào danh sách “cảm tình” hay “đối tượng kết nạp” của cái tổ chức bẩn thỉu ấy.Tôi chứng kiến tất cả mà chỉ biết im lặng. Không phải vì sợ, mà vì hiểu rằng trong một thời buổi mà sự trung thực bị xem là lạc lõng, thì nói ra cũng chẳng thay đổi được gì. Có chăng, chỉ chuốc thêm phiền phức.

Tôi lặng lẽ bước qua những ngày tháng ấy, giữ cho mình một chút tự trọng còn sót lại giữa đám đông đang rủ nhau chạy về phía “vinh quang giả tạo”. Không vào đoàn, không xin xỏ, không tố ai để lấy điểm — điều đó có thể khiến tôi bị coi là kẻ “không phấn đấu”, nhưng ít nhất tôi không phải thẹn với chính mình.
Giữa dòng người đang dẫm lên nhau để trèo lên chiếc thang danh vọng rệu rã.

Tôi chọn cách đi ngược chiều.

Tôi nhớ có lần ngồi trong buổi họp lớp, một anh bạn cùng khóa —người miền Trung có cha là nạn nhân của sát máuTết Mậu Thân vậy mà anh hùng hồn đứng dậy chỉ tay, nói một câu mà tôi nhớ đến tận bây giờ:
“Chúng ta phải kiên quyết vạch mặt bọn tư sản, bọn có tư tưởng phản động nằm vùng! Dù có là bạn bè thân thiết cũng không được nhân nhượng!”

Tôi nhìn anh ấy, thấy rõ trong mắt anh ta không còn một chút gì gọi là thân quen. Lúc đó tôi muốn đứng dậy, hỏi anh ta: “Còn nhớ ai từng cho mày mượn tiền đóng tiền cơm tháng? Ai từng che giùm mày cái bài kiểm tra dinh dưỡng học bị thiếu điểm?” Nhưng rồi tôi im lặng. Vì tôi hiểu, nói ra cũng chỉ là lời của một kẻ đứng bên lề lịch sử, yếu thế. Những điều tử tế, trong lúc đó đã trở thành xa xỉ, dư thừa!

Cái đau không phải là mất đi tình bạn, mà là phải nhìn thấy nó chết dần, chết mòn trong sự giả dối, rồi bị lôi ra phơi bày như một thứ chứng tích lỗi thời, không còn dùng được. Vắc chanh bỏ vỏ.

Riêng tôi, tôi bị chèn ép, bị đào bới những việc làm khi còn là thành viên ban đại diện sinh viên. Những kẻ từng thất bại trong cuộc tranh cử với liên danh của tôi giờ đây hả hê bới móc, vẽ vời ra những “sai phạm” để tố cáo. Ngày xưa, họ chỉ là những kẻ cay cú vì thua cuộc, nhưng giờ đây, họ có trong tay quyền lực của “cách mạng”—một thứ quyền lực xu thời ăn theo, vừa thô bạo, vừa hơi hám của nịnh bợ thời cơ! Nhưng nó lại đủ để đạp nát tất cả những ai cản đường họ.

Những ngày đầu của tháng 5 năm ấy, tôi bị gọi lên “làm việc” liên tục ở số 4 Duy Tân. Văn phòng sinh viên học sinh thành đoàn thành phố. Cứ mỗi lần như vậy là lại một bản kiểm điểm mới, một danh sách “vi phạm” mới — nào là “có tư tưởng thân Mỹ Nguỵ”, “đã từng phát biểu mập mờ trong buổi sinh hoạt ban đại diện sinh viên năm 74”, thậm chí có người còn tố rằng tôi “không đứng dậy vỗ tay đúng lúc” trong một buổi lễ mít-tinh chào cờ sau ngày 30 tháng 4! có kẻ tố tôi đã ngủ gục trong lúc học chính trị ở giảng đường…

Ban đầu tôi tức giận. Sau đó là sững sờ. Rồi đến lúc, tôi chỉ còn thấy mệt mỏi. Mệt vì phải biện minh cho những điều vô lý. Mệt vì phải đứng giữa một sân khấu mà kịch bản đã được viết sẵn từ lâu, chỉ chờ tôi bước lên để diễn phần bịa đặt để “kẻ phản động im lặng chịu đòn”.

Trước niên học cuối, năm 1974 tôi và anh chủ tịch đã từng bị nhân viên của Nha Cảnh Sát Quốc Gia gọi lên thẩm vấn. Họ nghi chúng tôi hoạt động trong phong trào sinh viên học sinh chống phá chính quyền, thậm chí có liên quan đến nhóm đã ám sát anh Nguyễn Khắc Sinh Nhật hay giáo sư Bông. Tôi còn nhớ rất rõ cái cảm giác khi ngồi đối diện với viên sĩ quan cảnh sát năm đó—nghi hoặc, dò xét, nhưng vẫn còn khuôn khổ của một cuộc thẩm vấn theo thủ tục. Nhân bản.

Bây giờ, sau ngày 30 tháng 4, tôi lại một lần nữa bị gọi lên số 4 Duy Tân. Nhưng lần này, không còn là những câu hỏi dò xét theo quy củ nữa, mà là những lời buộc tội thẳng thừng, đầy uy hiếp:

— Chào anh, anh cho biết tên tuổi và quê quán.
— Anh có biết anh chủ tịch làm việc với anh hiện đang ở đâu không?
— Anh hãy khai thật, khai hết để chúng tôi tạo điều kiện cho anh sinh hoạt.
— Đây là hồ sơ của anh và anh chủ tịch. Chúng tôi có đầy đủ. Anh hoạt động cho Tổng Nha hay Phượng Hoàng? Anh hãy khai vào đây, chúng tôi sẽ đối chiếu…

Tôi ngồi đó, đầu óc quay cuồng như vừa trải qua một cơn ác mộng. Tôi biết tất cả những gì họ đang nói là vu khống, là bịa đặt, nhưng tôi cũng hiểu rằng, kẻ đang ngồi trước mặt tôi là kẻ có quyền. Kẻ chiến thắng. Kẻ đang lợi dụng thời cơ để thôn tính, để thay chiều đổi gió. Tôi cảm thấy run sợ.

Tôi nghĩ đến những lời cha tôi từng kể về những nhà tù dưới chế độ cộng sản, về những cuộc đấu tố, thanh trừng, những bản án không cần xét xử. Tôi hình dung những bức tường giam lạnh lẽo, những tháng năm đằng đẵng bị giam cầm mà không biết ngày nào được trở về. Ý nghĩ ấy làm tôi bủn rủn cả chân tay…

Rồi anh ta nhìn thẳng vào tôi. Đôi mắt anh ta vô cảm, nhưng trong đó lại ánh lên một tia sắc lạnh khó tả. Tôi còn chưa kịp định thần thì anh ta đã đặt một tập giấy xuống bàn trước mặt tôi:

— Giấy đây, anh qua bàn bên kia tự khai, ký vào. Thiếu giấy thì tôi đưa thêm.

Tôi nhìn chằm chằm vào tập giấy dày cộm. Mồm tôi há ra vì ngạc nhiên. Tôi phải viết gì vào đây cho “đủ” để họ hài lòng? Nhưng lúc này, tôi như một cỗ máy đã bị lập trình sẵn. Tôi cầm bút, bắt đầu viết.

Tôi viết từ những năm lên sáu, lên bảy ở miền quê, khi còn chăn trâu, đập đất, ươm giống trồng cây…Tôi kể về những ngày chạy ra Đà Nẵng vì chiến tranh và thiên tai, sáng bán bánh mì, phụ mẹ làm bún, chiều về phụ cưa gỗ với cha, học xong trung học, một mình vào Sài Gòn học tiếp. Cha già, mẹ ốm, họ hàng chẳng có ai đi vào bưng ra Bắc. Một cuộc đời bình thường, thậm chí là quá đỗi bình thường.

Tôi viết hơn bốn trang thì buông bút, ký tên, trao lại cho anh ta. Bụng đói cồn cào, cổ họng khô khốc vì khát nước. Nhưng quan trọng hơn hết, tôi đang hồi hộp chờ xem số phận mình sẽ ra sao.

Anh ta lật qua mấy trang giấy, lướt nhìn một cách hờ hững, rồi ngẩng lên, lạnh lùng ra lệnh:
— Ngày thứ Hai, anh quay lại gặp tôi.

Tôi đứng dậy, bước ra khỏi căn phòng ngột ngạt ấy mà lòng nặng như chì.

Nắng trưa hắt xuống mặt đường Duy Tân những vệt sáng chói chang như thiêu đốt. Tôi đi mà chẳng biết mình đang đi đâu. Phố xá trở nên xa lạ, như thể tôi vừa bị đẩy ra khỏi một thế giới mà mình không còn được phép thuộc về.

Tôi cố gắng nhớ lại tên của người đàn ông vừa thẩm vấn mình. Họ gọi anh ta là “đồng chí Thật”. Phải một thời gian sau tôi mới biết, anh ta có tên là H.T.M. “Thật” chỉ là bí danh.

Trước căn biệt thự sang trọng, bên công viên con Rùa, có một chiếc bàn nhựa cũ kỹ cùng vài ba chiếc ghế thấp lè tè. Tôi ngồi phịch xuống, gọi một ly trà đá. Khi chị bán nước bưng ly ra, ánh mắt chị nhìn xa xăm, như thể giấu một nỗi lo nào đó. Tôi nhìn xuống đôi bàn tay trắng, mượt mà của chị — đôi tay không có vẻ gì của người từng quen với vất vả — rồi thấy tim mình nhói lên. Một nỗi buồn rất nhỏ, nhưng cũng rất thật. Của sự thật thà, của đổi đời, của một cuộc sống đã bị đảo ngược.

Chắc chị… chắc chị cũng như tôi. Hoặc tệ hơn.

Tôi ngồi đó, uống từng ngụm trà như uống vào người cả nỗi lo, sự mỏi mệt, và cả cái bất lực đang len lén dâng lên từ đáy lòng.

Chắc họ đã nhận ra ở tôi không còn gì để khai thác, nên đến lần thứ tư, họ lạnh lùng thông báo: hồ sơ của tôi đã được chuyển về Trường Đại học Nông Nghiệp 4 Thủ Đức. Bắt đầu từ hôm nay, anh sẽ chịu sự “quản lý” của Ban Bí thư tại đó.

Quản lý tôi à? Tôi muốn bật cười, nhưng nỗi lo và cảm giác mất phương hướng khiến tôi chỉ biết im lặng mà bước đi. Bước lẹ — bước thật lẹ. Bước ra khỏi nơi ấy như một cái xác không hồn.

Nửa tháng sau, tôi nhận được giấy báo tập trung tại số 45 Cường Để để nhận “chỉ thị” đi đào kênh thủy lợi ở Cần Đước. Một hình thức bóc lột sức lao động trá hình, mà trước đây chúng tôi chỉ nghe qua sách báo — giờ thì nó hiện ra. Rõ ràng. Rành rành. Không còn chối cãi được nữa.

Hai tuần, chúng tôi lội bùn, đào đất dưới cái nắng cháy da. Vùng đất phèn nứt nẻ, cằn cỗi của miền biển hoang vu như muốn vắt kiệt sức lực cuối cùng trong cơ thể con người. Mỗi sáng, tôi cùng hàng trăm sinh viên khác lầm lũi bước trên con đê gồ ghề. Chân trần rướm máu, bụng đói meo, nhưng vẫn phải bước đi như chưa từng có điều gì xảy ra. Như thể chưa từng có tuổi trẻ, chưa từng có giảng đường, chưa từng có những mộng mơ ngày nào.

Buổi chiều ngày đầu của tuần lễ thứ hai, trên đường về lều, một bạn đồng môn — học sau tôi một năm — đã không may bỏ mạng bên con mương sình lầy nước cạn. Cái chết đến đột ngột, lặng lẽ như thể anh chưa từng tồn tại.

Ngay chiều hôm đó, chúng tôi nhận được lệnh: tuyệt đối không được nhắc đến cái chết của anh, không được bàn tán hay thắc mắc bất cứ điều gì. Lệnh do một đoàn viên thanh niên cọng sản(30 tháng 4) tên là Tư Ren, sinh viên năm thứ ba truyền xuống — một cái tên xa lạ, một khuôn mặt không ai trong nhóm của tôi biết rõ. Một kẻ lạ lẫm đến mức… chúng tôi chỉ còn biết gọi anh ta là “đồng chí Đực”.

Đêm hôm đó, trại lao động im ắng một cách lạ thường. Không ai nói một lời nào về cái chết của người bạn xấu số, nhưng ai cũng hiểu rằng sự im lặng ấy không phải vì không có gì để nói — mà vì không được phép nói. Tôi muốn chia sẻ ý nghĩ của tôi với người bạn đồng khoá bên cạnh, nhưng nghi ngờ, bất tín nên thôi…

Tôi nằm trên chiếc chiếu rách trải trên nền đất cứng, đầu óc quay cuồng giữa tiếng dế rúc và mùi phèn ngai ngái thấm vào tận phổi. Gió từ ngoài cánh đồng thổi vào lạnh buốt, nhưng trong lòng tôi lại dậy lên một thứ nóng ran — là giận, là đau, hay là bất lực, tôi không rõ.

Tôi nhắm mắt, cố gắng nhớ lại gương mặt anh ấy. Anh học sau tôi một khóa, hiền lành, hoạt bát. Nhà của anh ở gần trường Đắc Lộ, khu dệt Bảy Hiền. Anh là một Dự Trưởng hay Huynh Trưởng trong hướng đạo sinh. Trước đây vẫn thường đến nhà tôi mượn sách, có hôm còn rủ tôi đi uống cà phê ở ngã tư bịnh viện Vì Dân. Không ai ngờ, một người như thế lại chết tức tưởi dưới con mương nước phèn như một cọng cỏ bị giẫm lên mà không ai được quyền hé răng tiếc thương.

Trong bóng tối, một giọng thì thầm vang lên từ cuối dãy lều:
— Vũ chết mà không ai dám thắp cho nó một nén nhang…

Không ai đáp. Nhưng trong bóng đêm ấy, tiếng thở dài khe khẽ vang lên từ nhiều phía — như một câu trả lời câm lặng.

Tôi quay mặt vào vách, cắn chặt răng để không bật ra thành tiếng. Ở một nơi mà đến cái chết cũng phải im lặng, thì sự sống còn ý nghĩa gì?

Sau hai tuần vất vả đào con kênh Cần Đước, chúng tôi được đưa trở lại trường, trong khu làng Đại học Thủ Đức. Những tưởng sẽ được bố trí đi làm, ai ngờ thay vào đó là những giờ “học tập chính trị” khô khốc — học về đường lối chủ nghĩa cộng sản, học về tư tưởng cách mạng qua những cuốn sách… mà nội dung vừa mơ hồ vừa buồn cười — cười không nổi, mà khóc cũng không xong.

Tôi còn nhớ rõ cuốn “Dưới lá cờ vẻ vang của Đảng” của ông Lê Duẩn — một thứ văn chương đầy khẩu hiệu, lê thê và đơn điệu. Trình độ, nếu có thể gọi là trình độ, thì chỉ nhỉnh hơn sách giáo khoa lớp sáu đôi chút… vậy mà chúng tôi phải ngồi mổ xẻ, thảo luận, rồi viết bài ca ngợi. Ca ngợi điều gì, tôi chẳng rõ. Mà có khi chính họ cũng chẳng rõ. Đọc mãi mà đầu óc tôi như muốn nghẹt lại trong những câu từ sáo rỗng và vô hồn.

Chưa hết, họ bắt chúng tôi xem phim. Nào là Xê-Muốc, nào là Thép đã tôi thế đấy — toàn những bộ phim dựng nên từ những ảo tưởng điên rồ: Một con quỷ nhạo báng, chế diễu phụ nữ, một thanh niên bỏ người yêu, bỏ gia đình, bỏ cả chính mình… để chết cho một con đường rầy, một lý tưởng mà chẳng ai dám hỏi nó là gì?

Tôi ngồi trong lớp, mắt dán vào màn ảnh, mà đầu óc thì trôi dạt đâu đâu. Tôi không thấy niềm tin, không thấy lý tưởng, chỉ thấy một mớ hình ảnh giả tạo được thổi phồng thành lý tưởng sống. Mà trớ trêu thay, nếu anh không vỗ tay đúng lúc, không viết vài dòng ngợi khen lấy lệ — thì có khi lại bị “báo cáo” vì tư tưởng không tích cực. Hài kịch đã biến thành hệ thống.

Trước ngày tôi lên đường làm luận trình về bệnh lý gia súc vùng đồng bằng Hậu Giang, giáo sư H., chủ nhiệm khoa Thú y, gọi tôi vào văn phòng ông. Trước năm 1975, ông từng là du học sinh ở Ba Lan. Ông có tư tưởng cởi mở, ảnh hưởng phương Tây rõ rệt, và là người tôi luôn thầm kính trọng. Không phải vì ông dễ dãi, mà vì ông có một sự sắc sảo, điềm đạm — một thứ trí tuệ khiến người ta lặng lẽ kính trọng, khác hẳn với phần đông những người “có chức” lúc bấy giờ. Và quả thật, tôi đã không nhìn sai người.

Tôi bước vào phòng, nhẹ tay khép cửa lại như thể chính tôi cũng cảm nhận được rằng sắp có điều gì đó không nên lọt ra ngoài. Tim tôi đập nhanh, trong lòng dâng lên chút lo lắng mơ hồ. Nhưng ông vẫn bình thản, chỉ tay cho phép tôi ngồi xuống, ánh mắt không một chút gay gắt.

Sau vài câu hỏi xã giao, ông đi thẳng vào chuyện:
— Anh có biết anh bí thư Đoàn, Tư R?

Tôi hơi bất ngờ, đáp nhỏ:
— Dạ… không, thưa thầy. Em biết anh ấy khi đi đào kinh Cần Đước
— Còn anh Nguyễn Văn H? Anh biết không?
— Dạ chưa hề nghe tên.

Ông nhíu mày, nhìn tôi như dò xét:
— Anh học bốn năm, hết ba năm cùng trường với anh ấy, mà nói không biết là sao?
Thật ra H. là Tư R.! Tư R. là tên bí danh của anh ta.

Tôi hơi lúng túng:
— Dạ… không, thật sự không có tiếp xúc, nhưng có chuyện gì không thầy?

Giọng ông chùng xuống, đều đều nhưng không giấu được sự nghiêm trọng:
— Anh ấy đã viết báo cáo về anh, nói với tôi rất nhiều về anh. những điều… không có lợi cho anh, không tốt lắm.

Tôi cảm thấy người lạnh đi như có luồng gió thổi ngược qua sống lưng.
— Vậy… vậy hả thầy? Em… em có thể biết vài điều cụ thể không?

Ông thở nhẹ, rồi nói như một lời dặn:
— Tôi chưa biết hư thực, đúng sai nhưng tôi biết ngày mai anh đi Hậu Giang. Anh cứ cố gắng làm tốt công việc… để tôi làm việc trực tiếp với anh bí thư.

Bước ra khỏi phòng khoa trưởng, tôi chỉ muốn chửi thề một tiếng thật to. Thật tình, cái tên mà tôi đặt cho hắn — “đồng chí Đực” — đúng là không thể nào tìm ra từ nào hợp hơn. Mà đã có đồng chí Đực, thì tất phải có đồng chí Cái.

Cô ta học sau hắn một năm, cũng là một “đồng chí 30 tháng Tư” điển hình — xuất thân bất ngờ, lột xác thần tốc, rất giỏi “bắt sóng” thời thế. Và cả hai đều giỏi một thứ giống nhau: nghe ngóng, leo lên, đạp đổ bạn hữu… và không bao giờ nhìn xuống.

Đực và Cái — một cặp đôi, một đôi tình nhân vụng trộm — ăn ý đến mức khiến người ta rùng mình. Họ kết hợp nhịp nhàng trong việc bóc lột và tiếp tay cho đoàn viên thủ kho tên D., người quản lý kho thực phẩm ký túc xá. Đêm nào cũng vậy, sau 10 giờ, khi lệnh “đóng cửa phòng, đóng cửa cư xá” được ban ra, là tôi biết: bọn họ chuẩn bị “ra quân”.

Lệnh được ban không phải để duy trì trật tự, mà để tiện cho việc tuồn gạo ra chợ Thủ Đức. Gạo được nhét vào những chiếc ba-lô nặng trĩu, chở bằng xe đạp len lỏi trong bóng đêm, rồi sáng sớm lại lặng lẽ quay về như chưa từng có gì xảy ra.

Dù trong phòng tôi đã có một anh đoàn viên “cắm” vào để theo dõi — chiếm luôn một cái giường để hợp thức hóa vai trò giám sát — nhưng mấy trò ma giáo kia đâu qua mắt được tôi. Mỗi lần nghe tiếng xe đạp lạch cạch ngoài hành lang, va nhau loảng xoảng trong im lặng, là tôi biết: đồng chí Đực và đoàn viên thủ kho D. đang đèo nhau, gạo trên lưng, tiền trong đầu, và dối trá đầy túi — thẳng tiến về Thủ Đức.

Hồi ấy có chương trình “khuyến mãi” kỳ lạ: mỗi sinh viên được mua một cây bút mực Trung Cộng với giá 10 đồng — rẻ hơn nhiều so với giá chợ đen vốn đã lên tới 20 đồng. Anh em chúng tôi mừng rỡ, chạy vạy khắp nơi vay mượn cho đủ, hy vọng kiếm được chút lời ít ỏi. Lúc đó, lương kỹ sư mới ra trường cũng chỉ 44 đồng mỗi tháng, nên 10 đồng là cả một gia tài.

Chúng tôi nộp tiền đầy đủ, rồi kiên nhẫn chờ đợi. Chờ mãi. Đến gần ngày ra trường, đồng chí Đực mới lạnh lùng đứng lên tuyên bố: sẽ hoàn trả tiền vì “không mua được hàng”.

Nhưng sự thật thì khác. Họ đã bán sạch mấy ngàn cây bút đó ngoài chợ Lăng Cha Cả và Tân Định từ lâu, với giá gấp đôi — bỏ túi riêng. Một lũ lưu manh khoác áo “cách mạng”. Thật không còn lời nào để nói.

*****

Đúng một năm sau ngày mất nước, tin về luận trình của tôi được chọn là một trong ba đề tài để bảo vệ trước hội đồng giám khảo. Một tin vui mà tôi đã chờ đợi từ lâu — vì nếu được đề cử bảo vệ luận trình, nghĩa là tôi đã nắm chắc hơn 90% tấm bằng Thú Y trong tay. Phần còn lại chỉ là môn chính trị tư tưởng — ai cũng biết là chỉ cần gật gù cho qua. Tôi thở phào. Vì nếu thi vấn đáp mà rớt, tôi sẽ ra trường với cái bằng trung cấp, lương tháng 30 đồng. Mất đứt 14 đồng so với lương kỹ sư — một khoản chênh lệch đủ lớn để gọi là… một khối tài sản khổng lồ thời đó!

Ngày thi môn chính trị, dưới sự giám sát của bảy giám khảo, tôi không may bốc trúng câu hỏi:
“Anh (chị) hãy trình bày quá trình hình thành và phát triển của xã hội chủ nghĩa ngoài miền Bắc hiện tại.”

Tôi đứng dậy, thưa chào hội đồng rồi phát biểu:
Thưa giám khảo, nếu yêu cầu trả lời theo sách vở, thì em xin phép trình bày. Còn thực tế đời sống xã hội chủ nghĩa ngoài miền Bắc — em hoàn toàn không rõ. Vì thời đó, dân miền Nam như chúng em bị cấm tuyệt đối không được ra Bắc, trừ khi là con cháu cán bộ hoặc gia đình có công lớn với cách mạng.

Tôi vừa dứt câu, chưa kịp thở ra, thì ông Mười K. — Bí thư Đảng ủy, một người nổi tiếng nóng nảy và cực đoan — đập mạnh bàn đến nỗi ly nước trên mặt bàn văng tung toé. Tôi giật mình, mặt tái mét, tay chân lạnh ngắt như có gió rít trong xương. Ông quát lớn, mắt long sòng sọc:
“Anh không biết gì về xã hội chủ nghĩa à?!”

Tôi chưa kịp định thần, còn run lẩy bẩy thì may thay, Giáo sư H. — Chủ nhiệm khoa Thú Y — lên tiếng can thiệp cứu tôi; Ông ôn tồn đỡ lời:

Nếu anh chưa từng ra miền Bắc thì thôi, hãy trình bày về chủ trương, đường lối kinh tế của xã hội chủ nghĩa cũng được.

Tôi gắng nuốt nước bọt, gom góp những gì còn sót lại trong đầu: toàn là những khẩu hiệu, cụm từ thuộc lòng về “kinh tế kế hoạch hóa tập trung,” về “cải tạo công thương nghiệp,” về “lao động là vinh quang”… rồi cố gắng ghép chúng lại thành một bài diễn thuyết trôi chảy. Tôi tô vẽ bằng thứ ngôn từ mà chính tôi cũng không tin nổi — như thể đang làm chứng cho một thế giới tôi chưa từng đặt chân đến. Một thế giới được gọi là “cộng lại rồi chia đều” — cái khái niệm mơ hồ mà trong giới sinh viên chúng tôi vẫn gọi bằng một tiếng khô lạnh: cộng sản.

Sau này tôi mới hiểu ra — nói thật, trong nhiều hoàn cảnh, chính là tự tay đưa viên đạn vào nòng mà mình là kẻ phải hứng. Im lặng hay dối trá còn có thể sống. Nhưng một lời nói thật, trong một xã hội bắt đầu nhiễu nhương — đôi khi cũng đủ để tiễn một con người ra khỏi cuộc chơi bằng đủ mọi hình thức.

Đến tháng 8 năm 1976, tôi nhận được quyết định bổ nhiệm về Ty Nông Nghiệp Sông Bé, cùng với bảy người bạn đồng khóa. Chúng tôi được phân về các ngành: Trồng trọt, Thủy lợi, Chăn nuôi và Lâm nghiệp. Sau một tuần ở Ty, cả nhóm vẫn còn mòn mỏi chờ đợi quyết định phân công nhiệm sở chính thức.

Tôi thầm hy vọng sẽ được về một nơi nào đó gần Bình Dương  hoặc Lái Thiêu — vùng đất màu mỡ, dân cư đông đúc, tiện đường đi lại, và quan trọng hơn hết: gần người yêu học cùng trường đang chuẩn bị thi ra trường. Nhưng rồi, hy vọng nhanh chóng vỡ vụn khi chúng tôi nhận tin: tất cả đều bị điều động lên Bình Long, An Lộc, Bù Đăng, Bù Đốp… những vùng rừng thiêng nước độc, xa xôi hẻo lánh.

Tôi quyết định tìm gặp ông Chín S. trưởng ty, để trình bày nguyện vọng. Tôi phân trần rằng ngành thú y, nếu đưa lên những nơi heo hút ấy, sẽ rất khó triển khai công việc vì thiếu thốn cả phương tiện lẫn cơ sở vật chất. Tôi xin được ở lại Ty, nhận bất kỳ nhiệm vụ nào cũng được. Nhưng ông chỉ lắc đầu, bảo nhân sự ở đây đã đủ, không thể ưu ái riêng cho ai.

Thất vọng tràn trề, tôi vẫn cố tìm cho mình một lối khác. Sáng sớm hôm sau, khi trời còn chưa kịp sáng rõ, tôi đạp xe xuống khu bến xe thị trấn Bình Dương để quan sát cảnh buôn bán, vận chuyển hàng hóa giữa các vùng. Những chiếc xe đò cũ kỹ, chạy bằng than, nhả khói đen kịt, chất đầy măng tươi, măng khô, khoai mì, khoai lang từ các vùng rẫy xa xôi đổ xuống. Chiều ngược lại, xe chở rau tươi, trái cây, heo, gà… lên trở về. Cảnh tượng lầm lũi, kham khổ ấy khiến tôi hình dung ra rõ ràng cái nơi khắc nghiệt mà mình sắp phải đến.

Nhìn thấy vậy, tôi đi đến một quyết định: bỏ nhiệm sở.

Tối hôm đó, trong buổi họp tổ cuối cùng trước ngày lên đường, anh tổ trưởng — một đoàn viên mẫu mực, con trai của một ông huyện ủy hay công an gì đó ở Củ Chi — biết tôi không đăng ký vé xe đi Bù Đốp. Thế là anh ta được dịp lên lớp, “dũa” tôi một trận tả tơi.

Giọng anh ta oang oang như một cán bộ tuyên huấn non tay: chụp ngay cái mũ “tư sản mại bản”, bị kết luận là “cá nhân chủ nghĩa” phủ lên đầu tôi, là “thiếu tinh thần tập thể”, là “bỏ lỡ cơ hội phấn đấu vào Đoàn, vào Đảng”, là “sẽ trôi dạt như một kẻ không Tổ quốc, không lý tưởng, sống lay lắt ngoài lề lịch sử”… Nghe mà thấy buồn cười cho cái trò rao giảng đầy khẩu hiệu của một gã trẻ tuổi tưởng mình đang đứng trên bục cách mạng.

Tôi ngồi im. Ngoài mặt thì làm ra vẻ trầm tư, hối lỗi — nhưng trong lòng thì chỉ muốn phá lên cười. Khinh bỉ. Cái thứ lý tưởng mà họ rao giảng nghe rỗng tuếch, bày ra chỉ để kiểm điểm nhau, xếp hạng nhau, giành nhau một suất “vào biên chế” hoặc có cơ hội cất đầu giữa đám đông. Không ai tin vào điều họ nói — kể cả chính họ.

Sáng sớm hôm sau, khi các bạn cùng cảnh ngộ còn đang loay hoay chất ba lô, kiểm tra giấy tờ chuẩn bị lên đường đi xuống bến xe, tôi lặng lẽ gói ghém vài thứ cần thiết, nhét vào chiếc ba lô cũ sờn quai. Không một lời từ biệt, không trống không kèn, tôi đạp chiếc xe đòn dông rệu rã, âm thầm rời khỏi khu tập thể của Ty Nông Nghiệp Sông Bé

Con đường đất đỏ mấp mô dưới bánh xe như dài vô tận. Tôi cứ thế đạp đi, đạp mãi, hướng về Sài Gòn — nơi tôi từng gọi là nhà. Trong lòng là một mớ cảm xúc hỗn độn: vừa tiếc nuối, vừa lo âu, vừa le lói hy vọng. Tôi không biết rồi ngày mai sẽ ra sao, nhưng có một điều tôi biết rất rõ: nếu ở lại, tôi sẽ chết mòn trong một cuộc đời mà mình không hề lựa chọn.

Nắng hôm ấy như thiêu như đốt, mồ hôi thấm ướt lưng áo. Mỗi vòng bánh xe quay là một lời nhủ thầm: không quay lại nữa. Tôi đã từ bỏ sự sắp đặt, để tự mở ra một con đường cho chính mình — dù phía trước chỉ toàn những ngã rẽ mù mịt. — Về đến nhà của chị tôi, tôi mới sực nhớ anh trưởng toán còn “quản lý” giấy hộ khẩu của tôi. Một tờ giấy. Một sợi dây xích thời đại.

Sau một đêm trằn trọc suy nghĩ, sáng hôm sau tôi quay lại Ty Nông Nghiệp để gặp lại ông Chín S. Tôi thưa thật rằng mình xin bỏ nhiệm sở, và nếu có thể, mong ông giúp tôi một chỗ làm khác và cũng không quên xin ông giúp tôi xin lại cái bản sao của tờ hộ khẩu! Ông mỉm cười — một nụ cười nhẹ, đầy cảm thông.

Ông bảo tôi ngồi xuống chiếc ghế ở phòng tiếp tân, rót cho tôi một chén trà rồi chậm rãi hỏi về trình độ tiếng Anh và chuyên môn của tôi.

Tôi trả lời thành thật. Ông gật gù, suy nghĩ một lúc rồi nói:

Tôi sẽ giới thiệu cậu về làm ở đại diện Bộ Nông Nghiệp phía Nam, trên đường Nguyễn Bỉnh Khiêm. Ở đó họ đang cần một bác sĩ thú y có trình độ ngoại ngữ để làm việc với chuyên gia Ấn Độ về việc chăm sóc đàn trâu sữa Murrah, sắp được chuyển thêm về trung tâm bò sữa Bến Cát — món quà của Thủ tướng Ấn Độ tặng nước mình. Cậu về đó, xin phục vụ.

Nghe chú nói, lòng tôi trào lên một niềm biết ơn thầm lặng. Giữa những tháng ngày ngả nghiêng, tôi vẫn còn một cánh cửa nhỏ hé mở — một lối thoát mong manh để bám víu lấy chuyên môn, giữ lấy chút hy vọng cho cuộc đời phía trước.

Tôi đến văn phòng đại diện Bộ Nông Nghiệp. Sau buổi phỏng vấn chuyên môn và kiểm tra Anh văn, tôi được nhận vào làm ngay. Tưởng đâu mọi chuyện đã yên, nào ngờ khi bước sang phần sinh hoạt chính trị, tôi lại thấp thỏm lo âu.

Ông trưởng phòng người miền Bắc, giọng nói Thái Bình hay Bùi Chu rất nặng hỏi thẳng: — Sinh hoạt đoàn, đảng của cậu đến đâu rồi?

Tôi rụt rè đáp: — Dạ, con chỉ mới được kết nạp làm hội viên trước ngày ra trường thôi ạ.

Ông ngẩng lên, ánh mắt đượm vẻ ngờ vực:
— Tại sao? Sinh viên học sinh thành phố đều là hội viên cơ. Hay cậu muốn nói là cậu kết nạp vào Đoàn?

Tôi lí nhí:
— Dạ không, thưa thủ trưởng. Con chỉ là hội viên thôi ạ.

Tôi định nói thêm: con đã từng bị “trù ếm” nhưng lại thôi.

Ông trầm ngâm giây lát, rồi tôi nhớ ông đã thở dài: — Thôi được. Sáng thứ hai, tám giờ, cậu trở lại đây, đem theo hộ khẩu và áo quần đủ dùng một tuần. Sẽ có xe đưa cậu về Trung tâm. Cuối tuần, nếu muốn, có xe đón về thành phố.

Tôi thở phào, nhưng trong lòng vẫn nặng trĩu những lo lắng mơ hồ.

Trưa thứ hai, chú Sâm — tài xế của Bộ NN— đưa tôi đến Trung tâm Trâu Bò Sữa Bến Cát. Nông trường có hơn ba trăm công nhân, phần lớn là lao động từ Hà Nam Ninh, Thanh Hoá, Nghệ An, cùng vài cán bộ trung cấp ngành chăn nuôi từ trại bò Ba Vì.

Nổi bật nhất là anh hùng lao động Hồ Giáo — quê Quảng Ngãi, đồng hương với Thủ tướng Phạm Văn Đồng. Vì thế, ông được giao nhiệm vụ đặc biệt: chăm sóc bốn con trâu Murrah giống do chính phủ Ấn Độ tặng riêng cho ông Đồng.

Ông Hồ Giáo vừa là anh hùng lao động, vừa là đại biểu Quốc hội khóa I, nhưng trình độ học vấn rất thấp. Ông thân thiện với tôi, có lẽ vì tôi hay giúp ông đọc và viết thư từ Quốc hội gửi về, và cũng vì tôi trực tiếp chăm sóc trâu của Thủ Tướng — trách nhiệm mà ông chỉ tin tưởng giao cho tôi. Ngoài tôi ra, ông cấm tiệt không ai được bén mảng đến gần bốn con trâu ấy.

Dù tôi là cán bộ miền Nam đơn độc giữa tập thể toàn người “từ Bắc vào”, ông Hồ Giáo vẫn quý mến tôi đặc biệt.

Ngoài công việc thú y, tôi còn lái máy cày, lái xe tải chở thức ăn ra nông trường. Đôi khi, tôi bập bẹ tiếng Anh trao đổi với chuyên gia thú y Ấn Độ. Cũng vì vậy mà có tin đồn lan ra: “Thằng đó chắc là tay sai Nguỵ còn sót lại!” (!)

Cuộc sống ở trung tâm Bến Cát với tôi những ngày đầu vừa lạ lẫm vừa ngột ngạt. Sáng ra chuồng trâu cùng ông Hồ Giáo, kiểm tra sức khoẻ từng con như thể đang chăm báu vật quốc gia. Ban ngày thì phụ với các em công nhân dọn chuồng, quét dọn, lội suối bắt cua, tìm cá… gánh rơm trộn bã mía làm thức ăn cho trâu mới có con… cho qua ngày.

Công việc đã nặng nhọc, không khí chính trị lại càng ngột hơn, nào là sinh hoạt tổ, họp chi bộ, phê bình tự phê bình… Tôi — một thanh niên miền Nam mới ra trường — cảm thấy hoàn toàn xa lạ, gượng gạo.

Mỗi lần họp, tôi chỉ biết ngồi im, nghe đồng chí tổ trưởng thao thao bất tuyệt: phải “nâng cao tinh thần cách mạng”, phải “học tập gương Bác Hồ vĩ đại”, phải “chống tư tưởng tự do, cá nhân chủ nghĩa”… Tôi nghe mà đầu óc trống rỗng, chỉ mong buổi họp sớm kết thúc.

Thỉnh thoảng, tôi bị “gợi ý” phát biểu. Tôi đành nói vài câu cho qua chuyện, nhưng trong lòng ngày càng chán nản. Tôi dần hiểu: nơi đây — và cả đất nước lúc đó — không cần những người biết suy nghĩ, mà chỉ cần những người biết phục tùng.

Buổi tối, sau bữa cơm tập thể lèo tèo vài cọng rau muống với muối hột, thêm mấy miếng mỡ nổi lềnh bềnh, tôi thường ngồi một mình trước hiên lán, ngước nhìn bầu trời đen đặc. Tôi nhớ Sài Gòn, nhớ ánh đèn, thèm một bữa cơm có thịt, có cá. Tôi nhớ những giấc mơ còn dang dở, nhớ người yêu đang ở cư xá B của NN4…

Tôi tự hỏi: mình còn phải đi bao xa, chịu đựng bao lâu nữa mới tìm được một lối thoát cho chính mình?

Những tháng ngày ở Bến Cát, cái đói len lỏi trong từng bữa ăn. Chúng tôi sống cầm chừng bằng bo bo, khoai mì, sắn lát. Thịt cá trở thành xa xỉ, còn cơm trắng thì chỉ còn trong ký ức.

Một chiều oi ả tháng Ba, trên đường từ lán trại về khu tập thể, nhóm công nhân bất ngờ phát hiện một con rắn xanh nhỏ bằng ngón chân. Cả nhóm nhào theo bắt sống nó. Con rắn cố vùng chạy, nhưng cuối cùng cũng bị khuất phục trong tay một cậu công nhân trẻ…

Chiều hôm đó, tôi được phân công viết giấy xin thủ kho Chuyền tạm ứng hai lạng gạo và một muỗng mỡ để nấu cháo rắn. Bác Mộc — người lớn tuổi nhất nhóm — nhận phần chế biến. Bác tách riêng thịt rắn để nấu cháo, còn da và xương thì băm nhuyễn, trộn bột mì làm nem rán.

Không một phần nào của con rắn xấu số bị bỏ phí. Cái đói dạy chúng tôi trân trọng từng chút thức ăn, dù nhỏ đến đâu.

Tối đó, tôi có được một tô cháo nóng — một bữa “cao lương mỹ vị” giữa những ngày đói khát mịt mù. Nhiều anh kỹ sư từng du học Đông Âu mới về, giờ ngồi bó gối trong căn bếp ám khói mà chửi đổng. Họ nguyền rủa một chế độ phản bội lời hứa, bóc lột dân đến tận xương tủy, đẩy trí thức vào cảnh đói rách ê chề. Nhưng rồi tiếng chửi cũng nhanh chóng chìm vào tiếng gió rít và những cái tai đang rình rập ngoài kia.

Tôi hiểu, ở vùng đất bị lãng quên này, người ta sống sót không nhờ lý tưởng, mà bằng sự cam chịu.

Chiều thứ Sáu, xe Bộ Nông Nghiệp lại đón tôi về Sài Gòn. Tôi mang theo một ít thuốc trụ sinh quá hạn — viện trợ của chính phủ Cuba loại dùng cho người nhưng được tận dụng để trị bệnh cho gia súc. Tôi giấu riêng một ít đem xuống chợ trời Lăng Cha Cả bán kiếm tiền tiêu vặt.

Chú Sâm, người tài xế quen thuộc, vừa giảm tốc độ trên đường Nguyễn Văn Thoại thì từ xa đã thấy một nhóm người ào tới, kẻ đi, người chạy, người phóng xe bám sát theo sau. Xe vừa dừng, tôi lập tức bị vây kín như mồi ngọt giữa đàn kiến.

Trong đám đông hỗn loạn ấy, tôi bất chợt nhận ra hai anh đoàn viên từng cùng tôi trình diện ở Ty Nông Nghiệp Sông Bé. Họ cũng thấy tôi — nhưng đã quá muộn để quay đi. Cả hai lảng nhanh vào một quán trà đá bên kia đường, giả vờ như chưa từng quen biết

Bán xong thuốc, tôi thong thả bước sang quán, đến thẳng bàn hai anh. Tôi mỉm cười, chào thân mật, rồi móc túi trả tiền hai ly trà đá. Họ lúng túng, bắt tay cảm ơn ríu rít. Trước khi quay đi, tôi buông một câu nhẹ mà thấm:
— Nếu hai anh có dịp trở lại Bù Đăng – Bù Đốp, cho tôi gởi lời chào ông Phong toán trưởng nhé.

Một anh vội vàng tiếp lời:
— Nó bỏ nhiệm sở trước tụi tau rồi

Tôi nhép môi cười — Chào nhe. Hẹn gặp…

*****
Sau hơn hai năm vật lộn ở Bến Cát, các chuyên gia thú y Ấn Độ đã về nước từ lâu, lương của tôi lúc bấy giờ được 52 đồng một tháng, trước khi khấu trừ tiền lương thực, tiền công đoàn, đủ loại khoản chi phí phải đóng, nên chưa đến giữa tháng, túi tiền đã lép xẹp. Hết tiền. Tôi bắt đầu thèm một ly cà phê, một cái bánh đậu phụng đường đen rẻ tiền — những thứ ăn vặt mà vợ của anh lái xe máy cày mỗi tối thường ngồi chong đèn dầu leo lét, vừa cho con bú, vừa bày bán trong căn lều nhỏ bên hàng rào đất đỏ, chờ đợi những vị khách quen — phần lớn là công nhân nghèo, trong đó có cả tôi. Thỉnh thoảng, tôi gặp chồng của chị. Anh to con, nước da sậm màu, rắn rỏi. Anh thường ngồi uống rượu, hút thuốc một mình. Có vài lần anh mời tôi một ly rượu đế — thứ rượu nồng đến cháy cổ. Nhưng vì xã giao, và cũng để anh vui, tôi đành nhắm mắt đưa rượu, cố nuốt nhanh cho qua… anh, một người hiền lành, chân chất và rất vui tính…

Tháng nối tháng, cuộc sống lặp đi lặp lại như tiếng máy cày của anh nổ phành phạch ngoài công trường. Đều đều, đơn điệu, cũ kỹ. Một nhịp sống không chút thương tiếc, mòn mỏi dần theo ngày tháng.

Vì thiếu nước, thiếu dinh dưỡng, nhất là tay nghề vắt sữa của công nhân không đúng kỹ thuật nên đàn trâu bắt đầu còi cọc và sinh ra nhiều bệnh, nhiều nhất là viêm vú cấp tính… Tôi làm báo cáo-làm phúc trình-làm đơn thỉnh nguyện nhưng không có trả lời… Tôi nhìn thấy hơi lo và sợ cho trách nhiệm của mình.

Một tối đầu xuân 1979, trời se lạnh. Tin chiến sự biên giới phía Bắc vọng về — xa đâu tầm sáu, bảy chục cây số. Trong khoảng không u tịch ấy, tôi chợt nhận ra: nếu cứ ở lại, tôi sẽ mòn đi như gốc rạ sau mùa gặt. Không ai nhắc tới. Không ai tiếc. Và cũng chẳng ai biết từng có một người như tôi ở nơi hẻo lánh này.

Tôi thấy rõ mình đang mờ dần trong đời sống. Và điều đó làm tôi khiếp sợ hơn cả chiến tranh.

Tôi phải đi.

Thế là tôi rời khỏi Bến Cát. Âm thầm. Không một lời giã biệt. Chỉ mang theo một quyết tâm câm lặng: phải tìm cho mình một con đường khác. Một con đường mà ít nhất, tôi được quyền tự bước bằng đôi chân của chính mình — dù phía trước là sương mù, là vực sâu, là vô định. Ở lại, là chấp nhận chết dần trong im lặng.

Tôi rời Bến Cát với một nỗi buồn không tên và một thứ biết ơn lặng lẽ. Dù không cùng lý tưởng, không lớn lên dưới một bầu trời, tôi vẫn quý mến những công nhân trẻ miền Bắc — những trai tráng, những cô gái còn thơ, bị đưa vào Nam, sống giữa vùng sâu hẻo lánh, thiếu thốn trăm bề mà không một lời than vãn. Ở họ, tôi thấy sự cam chịu hiền lành, và một ánh sáng lặng lẽ của niềm tin — thứ mà tôi đã đánh mất giữa những vỡ vụn niềm tin và lý tưởng.

Tôi vẫn nhớ những gương mặt còn non. Có em chỉ mới học đến lớp tám, lớp chín, đã phải rời xa mái nhà, trường học, mang cả tuổi xuân gửi vào đất đỏ, vào rừng sâu. Các em chẳng mơ nhiều — chỉ mong một bữa cơm no, một lá thư kịp về mùa thu hoạch, một tin từ cô bạn học gần nhà, một chiếc áo lành khi đông tới.

Nhưng nụ cười của các em thì vẫn trong vắt, hồn nhiên như đồng cỏ sau cơn mưa, như thời thơ ấu chăn trâu ngày cũ. Tôi nhớ đàn trâu, tôi tự hỏi liệu chị Cẩn, cán bộ trung cấp thú y có đủ khả năng thay tôi để chăm sóc sức khoẻ cho chúng!

Chúng tôi — mỗi người rồi cũng bị cuốn trôi theo một dòng đời khác — nhưng từng có một quãng đời chung sống dưới bầu trời Bến Cát. Một nơi hoang vắng, nghèo khó, tối mù khi đêm về… nhưng chất đầy day dứt. Và ký ức đó, lạ thay, vẫn còn nguyên trong tôi — như vệt bụi đỏ chưa bao giờ chịu lắng.

Tôi vẫn có thể nhớ tên, nhớ mặt từng người — như thể họ chưa từng đi xa:

Chú Tân, người dạy tôi hút điếu cày đầu tiên; bác Mộc nấu ăn cho cả đội bằng nồi gang đen kịt khói; em Hoa, em Lưu, em Muồi, em Minh…những cô bé miền Bắc giọng líu lo, lúc nào cũng cười dù quần áo vá chằng vá đụp. Anh Cốn — chuyên viên khám thai đàn trâu, dáng cao to con mà đôi mắt lúc nào cũng đỏ ngầu vì khói thuốc; chị Cẩn, tốt nghiệp trung cấp Thú y, ít nói nhưng tận tâm; anh Thìn trưởng phòng kỹ thuật, điềm đạm, thương người; chị Nga, y tá xinh xắn, chăm lo sức khoẻ công nhân…

Rồi chú Vực — ông thủ trưởng mặt lúc nào cũng cau có nhưng thật ra rất thương anh em; bác Chuyền thủ kho lưng còng mà trí nhớ hơn cả sổ sách; chú Hồ Giáo — anh hùng lao động, vạm vỡ, dáng khắc khổ nhưng miệng luôn cười; và em Bổn, cái thằng “hâm hâm” mà ai cũng thương, bởi có lần nó nhịn ăn để nhường phần khoai sáng cho đứa bạn cùng tổ đang ốm… Bạn Lê Hồng Hoa, người gốc Quảng Ngãi, kỹ sư chăn nuôi, là một du học sinh mới về nước từ Hungary. Còn bạn Quang — cũng là kỹ sư chăn nuôi — vừa từ Kiev, Liên Xô cũ trở về chỉ một tuần trước khi tôi rời khỏi trung tâm. Cả hai đều là những người trẻ, đầy nhiệt huyết, từng mang theo khát vọng xây dựng ngành nông nghiệp nước nhà sau những năm tháng học hành ở trời Tây.

Một ước mong nhỏ nhoi của tôi là sau khi đọc câu chuyện này, nếu ai trong các bạn có tin tức gì về Trung tâm Bò sữa Bến Cát thời ấy, tin tức về các em, các anh chị đã cùng làm việc với tôi; xin gửi cho tôi một lời nhắn. Bởi dù năm tháng đã trôi qua, lòng tôi vẫn chưa thể nguôi ngoai về một quãng đời nhiều kỷ niệm — vui buồn, cay đắng, nhưng thật sự đáng nhớ.

Cách đây sáu, bảy năm, tôi tình cờ tìm lại được tin về chú Hồ Giáo — người anh hùng lao động năm nào — nghe đâu chú đã về sống tại quê nhà Nghĩa Hành, Quảng Ngãi, và muộn màng mới lấy vợ lần đầu. Tôi dự định một ngày gần nhất sẽ về thăm chú. Nhưng tiếc thay, khi vừa thu xếp xong thì hay tin: chú đã ra đi mãi mãi…

Anh tôi đón tôi về Sài Gòn thì trời đã tối.

Vừa đặt chân vào nhà, chị tôi báo tin: chị đã lo xong cho tôi một chỗ vượt biên. Tôi lặng người. Tâm trí rối bời. Tôi còn người bạn gái đang đợi. Tôi còn nợ bác sĩ Nhuận ba cuốn sách bệnh lý đại gia cầm mà ông vừa mới mang từ nước ngoài về và cho tôi mượn. Tôi còn nỗi day dứt không biết nếu tôi đi, những công nhân ở Bến Cát sẽ nghĩ gì. Liệu họ có xem tôi là kẻ phản bội? Là một tên gián điệp Ngụy còn sót lại như lời đồn đại?

Tôi do dự. Nhưng cuối cùng, tôi ra đi. Trong nước mắt.

May mắn, tôi vượt thoát an toàn. Giữa lòng đại dương, một tàu đánh cá Thái Lan cướp rồi vớt và đưa chúng tôi vào bờ.

Thời gian ở trại tị nạn Thái Lan, tôi gặp lại một vài gương mặt từng học chung trước năm 1975 ở NN4. Lúc đầu, họ tránh tôi. Ánh mắt họ dè chừng, bất an. Nhưng tôi thì khác — tôi vẫn chào hỏi, bắt tay, chụp hình chung như chưa từng có chuyện gì. Dù vậy, tôi không hiểu vì sao họ cứ dần lùi xa. Hay nói đúng hơn, họ cố lánh mặt.

Bốn năm trước ở NN4, tôi từng là cái “mụt nhọt”, cái “ghẻ lở” để ruồi bu tỉa mồi. Nay, ở mảnh đất tự do này, vài ba con ruồi ấy lại tìm cách xa tôi… Không còn sự dè bỉu công khai, nhưng sự lạnh nhạt ấy làm tôi hiểu: có những vết thương, dù đã rời khỏi nơi chôn nhau cắt rốn, vẫn âm ỉ trong lòng người.

Tôi không có thân nhân ở Mỹ bảo lãnh. Không có điều kiện để được định cư. Tôi chỉ là một thanh niên mồ côi trong trại tị nạn, nhưng mang một giấc mơ rõ ràng: đi Mỹ.

Tôi quyết tâm. Tôi tình nguyện xin làm bồi bàn, bưng nước, quét dọn, kéo ghế mỗi khi phái đoàn di trú Mỹ đến trại. Cuối cùng, có thể vì lòng nhân đạo, hay đơn giản vì cảm tình với kẻ cần mẫn như tôi, họ đã cho tôi một vé đến Mỹ.

Giấc mơ của tôi bây giờ là do tôi quyết định.

Một giấc mơ mà hầu hết mọi người ở trại đều mong muốn: được đi Mỹ — đi Mỹ nơi có thể tìm việc làm dể hơn các nước khác, kiếm tiền, thật nhiều tiền. Để gửi về nuôi cha mẹ tôi đang đói khổ ở quê nhà. Để trả ơn gia đình người chị đã cưu mang tôi. Và để thực hiện một lời hứa: đưa người yêu tôi rời khỏi trường NN4.

Thông thường, từ lúc được phái đoàn Mỹ chấp thuận cho đi định cư đến lúc lên đường mất khoảng ba đến năm tháng. Giấc mơ đi Mỹ của tôi gần như đã trong tầm tay. Phần còn lại — là tôi phải chuẩn bị.

Tôi quyết định học thêm tiếng Anh. Tôi xin ông Trưởng trại cho tôi chuyển sang làm ở ban bưu tín, thay cho anh trưởng ban sắp lên đường đi định cư. Làm ở ban này, tôi được làm việc trực tiếp với bà Allison Osborn — một nữ thiện nguyện viên của Hội Thánh Tin Lành đến từ Tennessee, chuyên lo việc thư từ và đổi tiền hàng tuần cho đồng bào trong trại. Đó là cơ hội quý giá để tôi rèn luyện tiếng Anh trong môi trường thực tế, để một ngày không xa, khi đặt chân đến Mỹ, tôi không còn là người câm trong xứ tự do.

Khi tôi nhận làm trưởng ban bưu tín, cơ hội tiếp xúc với mọi người mở ra nhiều hơn. Nhiều người bắt đầu làm bạn với tôi — trong đó có cả vài ba anh từng học ở NN4 trước kia. Tôi được đãi cà phê, thuốc lá, hủ tiếu… liên tục. Ai cũng muốn nhờ tôi giúp nhận thư hay đổi tiền sớm, nhưng thật lòng, tôi chẳng làm gì khác được ngoài những gì đã quy định sẵn bởi bà Osborn.

Ba tháng trôi qua. Khi danh sách đi Mỹ định cư đến tay tôi, lòng tôi chộn rộn. Lên Bangkok, tôi bất ngờ được cử làm trưởng đoàn cho 136 đồng bào — phần lớn là người Việt, cùng một vài gia đình Miên và Lào. Chuyến bay định mệnh ấy, của hãng Transworld, đưa chúng tôi rời khỏi Thái Lan, quá cảnh ở Ý trước khi chạm vào giấc mơ phía bên kia đại dương. Tự Do.

Tôi đến Mỹ vào một ngày đầu năm 1980, gió lạnh cắt da. Nơi đầu tiên đặt chân đến là một thị trấn nhỏ ở North Carolina — vùng đất hiu quạnh, vắng tiếng người Việt, vắng cả sự thân thuộc. Tôi không quen ai, cũng không có người thân đón chờ. Chỉ có gió lạnh và nỗi cô đơn quấn quanh như lớp áo mỏng giữa xứ người.

Chưa đầy một tuần, tôi biết mình không thể trụ lại nơi ấy. Tôi tìm đường về Ohio — nơi có bạn bè giới thiệu, nhiều người Việt hơn, dễ sống hơn. Nhưng đời sống ở đây cũng không dễ dàng gì. Ban ngày, tôi đi làm nhà hàng: rửa chén, lau sàn, bưng nước, dọn bàn. Ban đêm, tôi học tiếng Anh ở trường cộng đồng. Mỗi buổi học là một cuộc chiến nhỏ — chiến đấu với buồn ngủ, với những từ ngữ lạ lẫm, với mặc cảm mình là kẻ đến sau, không có gì trong tay ngoài một nỗi nhớ nhà âm ỉ.

Tôi nhớ có lần, đang vừa lau bàn vừa loáng thoáng nghe khách gọi món, tôi giật mình khi một người khách Mỹ hỏi:
— Where are you from?

Tôi ngập ngừng đáp:
— Vietnam.

Giọng tôi lơ lớ, ngượng nghịu. Rồi không biết nói gì thêm, tôi chỉ cúi đầu cười trừ. Vậy mà hôm sau, ông ấy quay lại, lần này đến chỉ để gặp riêng tôi. Ông cho biết có một người bạn làm quản lý ở một công ty chế biến sữa, và họ đang cần người. Ông muốn giới thiệu tôi.

Đúng ngày hẹn, tôi tìm đến chỗ làm theo địa chỉ ông cho. Tôi nghĩ mình sẽ xin vào làm công nhân, khuân vác hay vận hành gì đó. Nhưng bất ngờ — họ không tìm công nhân. Họ cần một kỹ thuật viên xét nghiệm mẫu sữa trước khi đưa vào dây chuyền đóng hộp.

Tôi sững người. Vừa mừng, vừa lo. Tiếng Anh tôi chưa thạo. Tay nghề trong ngành thì có, nhưng là với trâu bò, nông trại, chưa từng động đến máy móc sản xuất hiện đại kiểu Mỹ. Vậy mà người quản lý chỉ hỏi đôi ba câu, rồi gật đầu. Nhận tôi.

Khi đã có việc làm ổn định với đồng lương hậu hĩnh, tôi bắt đầu gửi tiền về nhiều hơn. Nhờ vậy, cha mẹ tôi có điều kiện dọn từ quê ra thành phố. Chị tôi cũng gom góp đủ để thu xếp một chuyến vượt biên. Chưa đầy hai năm sau, cả gia đình chị, anh tôi, vài người bà con và — quan trọng nhất — người yêu tôi cũng đã đến được trại tị nạn Ga Lang ở Indonesia.

Tôi mừng đến nghẹn ngào. Cứ nghĩ rằng từ đây, chúng tôi sẽ được đoàn tụ, sẽ bắt đầu một đời sống mới trên đất Mỹ — bình yên và đầy hy vọng.

Vì là thân nhân trực hệ, cả gia đình anh chị tôi và bà con đều được tôi bảo lãnh sang Mỹ trong thời gian ngắn. Riêng người yêu tôi, vì chúng tôi chưa cưới, nên cô ấy chỉ thuộc diện “fiancée” — một từ không hề có trong danh mục định cư chính thức của sở di trú Hoa Kỳ lúc ấy.

Tôi chạy ngược xuôi, viết thư, nhờ luật sư, nhờ dân biểu tiểu bang, nhờ bạn bè quen biết can thiệp. Tôi làm mọi cách có thể — với niềm tin rằng nếu mình đủ chân thành, đủ kiên trì, thì định mệnh sẽ không phũ phàng. Nhưng Ga Lang, Indonesia — nơi tôi từng hy vọng là điểm bắt đầu cho cuộc sống lứa đôi — lại trở thành nơi kết thúc. Không tiếng khóc, không giận hờn. Chỉ là một sự im lặng buốt lòng. Cô ấy đi theo một con đường khác, không lời từ biệt hay oán trách… nhẹ nhàng như đã chờ sẵn trong lòng.

Tôi biết, ở một nơi như trại tị nạn — nơi người ta sống giữa lưng chừng hy vọng và tuyệt vọng — những chọn lựa đôi khi không còn nằm trong tay chính mình nữa.

Và thế là, mối tình của tôi khép lại ở một bến bờ xa lạ, không phải bằng một đám cưới, mà bằng một nỗi lặng thầm không tên.

Tôi nán lại Ohio thêm hai năm, vừa để giúp gia đình anh chị tôi ổn định cuộc sống, vừa để tự mình khép lại những day dứt chưa yên. Nhưng càng ở lâu, tôi càng thấy lòng mình nặng trĩu. Mỗi con đường, mỗi góc phố, mỗi đêm đi làm thêm giờ về đều gợi lại hình ảnh một giấc mơ dang dở — nơi tình yêu tôi từng ấp ủ đã lặng lẽ chìm sâu trong lớp sình lầy ký ức.

Và rồi, tôi quyết định ra đi một lần nữa. Lần này không phải là vượt biên hay trốn chạy, mà là tìm kiếm — tìm một nửa còn lại của mình, tìm một cuộc đời khác, hy vọng khác, ở một nơi khác ngoài Ohio buồn bã.

Tôi chuyển về California — mảnh đất nắng ấm, đông đúc cộng đồng người Việt, và đầy rẫy những cơ hội mới. Với kinh nghiệm từ Ohio, tôi nhanh chóng tìm được việc làm trong cùng ngành, nhưng chức vụ cao hơn, lương bổng tốt hơn. Cuộc sống bắt đầu khởi sắc. Tôi thuê được một căn phòng nhỏ, mua chiếc xe cũ, đi làm, đi học bổ túc thêm ngành, và dần cảm thấy mình có thể bắt đầu lại từ đầu — lần này không phải trong sợ hãi, mà trong hy vọng.

Và rồi, như một món quà âm thầm mà số phận gửi tới, tôi gặp cô ấy. Sau nầy là vợ của tôi.

Cô ấy không giống ai mà tôi từng quen. Không ồn ào, không khoa trương. Chỉ là một người phụ nữ hiền lành, kiên nhẫn, và có một đôi mắt biết lắng nghe. Chúng tôi bắt đầu như những người bạn. Rồi như hai kẻ tha hương tìm được tiếng nói chung. Chúng tôi không nói nhiều về quá khứ. Không cần phải kể hết những gì mình đã đi qua. Chỉ cần nhìn vào hiện tại — là đủ hiểu.

Ba mươi sáu năm đã trôi qua từ ngày chúng tôi về chung một nhà. Ba mươi sáu năm chung gạo thổi cơm. Ba sáu năm đầy biến động, nhưng cũng đầy ấm áp. Tình yêu không ồn ào, không rực rỡ — mà bền bỉ như một dòng suối nhỏ, mà âm thầm chảy qua từng mùa nắng, mùa mưa.

Và bây giờ, khi nhìn lại, tôi vẫn không quên cuộc tình cũ. Nhưng tôi biết, nếu không có những đoạn đường gập ghềnh kia, tôi đã không thể có được bến đỗ bình yên hôm nay.

Sau nhiều năm gầy dựng, cuộc sống của tôi dần tạm ổn. Có vợ, có con, có một chỗ nho nhỏ che nắng trú mưa nhưng đủ ấm, rủng rỉnh xu hào, vợ chồng tôi bắt đầu tham gia vài buổi tiệc tùng, hội họp trong cộng đồng người Việt. Ở những lần gặp gỡ ấy, tôi bất ngờ nhận ra vài gương mặt quen — những người từng học cùng thời ở NN4. Tôi vẫn cư xử bình thường, niềm nở, như chưa từng có gì xảy ra. Nhưng ngược lại, họ lại có vẻ tránh mặt tôi. Lúc đầu tôi nghĩ là tình cờ, nhưng lặp đi lặp lại vài lần, tôi hiểu: có những khoảng cách không phải do thời gian hay không gian, mà do người ta cố tình giữ lấy.

Tôi không buồn, cũng không trách. Mỗi người mang trong mình một câu chuyện, một lựa chọn để tự vệ, để tồn tại. Tôi hiểu, ở cái thời điểm sau 75 ấy, nhiều điều đã bị bóp méo, lòng người dễ bị tổn thương và niềm tin cũng dễ đổ vỡ. Có thể trong mắt họ, lúc đó tôi không cùng “phe”, hoặc tệ hơn, là người từng chống lại, đi ngược chiều với họ. Nhưng tôi biết rõ, tôi không chống ai — tôi chỉ không muốn phản bội chính tôi, lừa dối lương tâm của tôi.

Thành ra, tôi vẫn mỉm cười mỗi lần chạm mặt, vẫn chìa tay bắt như cái ngày trước 75 còn ngồi chung một giảng đường, chung bàn ở câu lạc bộ sinh viên. Dù các anh có bước đi nhanh hơn tôi, ngoảnh mặt sang chỗ khác, tôi cũng không lấy làm phiền. Vì đến một độ tuổi nào đó, tôi hiểu rằng: giữ được lòng bình an với quá khứ của mình mới là điều quan trọng.

Mùa hè năm 1992, tôi đưa vợ và con về Việt Nam thăm và trình diện ông bà nội. Trong chuyến đi ấy, tôi dành lại ít thời gian để gặp vài người bạn cũ mà tôi vẫn còn giữ liên lạc. Gặp lại họ, ai nấy đều vui mừng. Giọng nói, nụ cười, cái bắt tay vẫn đầy thân tình. Trong câu chuyện rôm rả hôm ấy, họ kể tôi nghe về những gương mặt quen thuộc năm nào — người thì đã vượt biên từ lâu, người thì bị đẩy ra rìa trong những cơ cấu mà chính họ từng tin là lý tưởng, có người thì bỏ việc, bất mãn chế độ vì không được trọng dụng như từng mơ tưởng. Có bạn đã đeo bảng đỏ ” bỏ đảng”, bỏ vợ đi buôn bán chợ trời rất thành công! Nghe đâu cả “đồng chí Đực” cũng đã chia tay “đồng chí Cái”, mỗi người một hướng — như cái cách mà cuộc đời vẫn thường hay xoay trở bất ngờ.

Những anh với những chị “cờ đỏ an ninh trật tự” ở NN4 — mà tôi vẫn gọi đùa là “bọn mắt lé cờ đen” — vì cái thói hay liếc ngang liếc dọc, chuyên rình mò như thể mọi người đều là đối tượng tình nghi. Mặt mũi họ lúc nào cũng đằng đằng sát khí, bước đi nghênh ngang như thể đang cai quản cả một vương quốc. Họ không nói chuyện, họ quát tháo. Không góp ý, chỉ hăm he. Những người như thế, ngày đó được trọng dụng, được tung hê, được gán cho cái danh an ninh trật tự như thể một thứ quyền lực tối cao.

Ấy vậy mà hơn mười lăm năm sau, bạn tôi kể: người thì giờ sống lặng lẽ như cái bóng trong một công ty nhỏ của bạn học cùng khoá; người thì bị ‘chuyển công tác’ vì vướng vào chuyện không minh bạch; kẻ khác — nghe đâu — sống cô độc trong một căn nhà tập thể cũ kỹ, vợ bỏ, không bè bạn. Có người từng hăng hái viết báo cáo, đấu tố, thậm chí chụp mũ lẫn nhau, giờ lại trở thành vật hy sinh cho chính guồng máy mà họ từng góp phần dựng nên. Có người cùng khóa từng móc thẻ đảng đập lên bàn để dằn mặt một bạn học yếu thế hơn — chỉ vì bất đồng một ý kiến nhỏ nhoi. Có kẻ khác thì về nước trước tôi, may mắn hơn tôi nhiều mặt, vậy mà lại đem chuyện tôi từng bưng nước, kéo ghế cho phái đoàn Mỹ ra làm trò cười, chế giễu với đám bạn còn ở lại. Họ quên rằng, mỗi người một hoàn cảnh, và không phải ai cũng có được may mắn như họ. Nhưng đời là vậy — quay rất chậm, tưởng như không động đậy, nhưng cuối cùng cũng sẽ xoay đủ một vòng, không chừa một ai.

Chia tay về lại khách sạn, tôi bỗng thấy lòng mình lắng lại. Không phải vì hả hê. Mà là một nỗi buồn rất cũ — buồn cho thời cuộc, cho lòng người, và cho cả chính tôi — một phần của ký ức ấy, dù đã cố gắng đi xa đến đâu, cũng không thể hoàn toàn rũ sạch…

Tôi đã ngồi nghe, không vui mà cũng chẳng buồn. Bởi thời gian đã dạy tôi một điều: cuộc đời không phải lúc nào cũng diễn ra như ta mong muốn, và con người, rốt cuộc, rồi ai cũng phải trả giá cho những điều mình tin hoặc từng làm. Có thể là trong âm thầm. Có thể là giữa đám đông.

Tôi trở lại Mỹ sau chuyến thăm ấy, lòng nhẹ đi nhiều. Tôi không trách ai, cũng không cần ai phải nhớ ơn hay xin lỗi. Chúng tôi — mỗi người từng có một thời trẻ tuổi, từng tin vào những điều khác nhau, từng chọn những ngã rẽ rất riêng. Đến lúc này, điều còn lại trong tôi là sự bằng lòng: bằng lòng với cuộc sống hiện tại, với vợ con bên cạnh, với mái ấm mà tôi đã gây dựng bằng chính đôi tay và trái tim mình.

Và trên hết, tôi biết ơn hành trình đã qua — đầy thăng trầm nhưng đủ để tôi hiểu: chỉ khi ta biết thứ tha, kể cả với chính mình, thì ký ức mới thôi cào cấu, và quá khứ mới thực sự nằm lại phía sau.

Lòng tôi như mang thêm một lớp bụi thời gian. Những gì tưởng đã cũ, đã lùi xa trong ký ức, bỗng sống dậy rõ ràng hơn bao giờ hết. Mỗi gương mặt, mỗi câu chuyện, mỗi lần bắt tay đều như nhắc tôi rằng: quá khứ không rời bỏ ta — nó chỉ lùi lại, đứng yên đó, chờ ta ngoảnh nhìn.

Tôi trở lại với công việc, với gia đình, với guồng quay thường nhật ở xứ người. Nhưng đôi khi, trong những chiều chủ nhật yên ả, tôi lại ngồi lật lại những tấm hình cũ, đọc vài bức thư bạn gửi từ khắp nơi, và tự hỏi: những người năm xưa giờ ra sao? Còn sống? Còn giữ chút ký ức nào về một thời khốn khó nhưng thật lòng? Còn nhớ đến một người bạn từng bị nghi kỵ, từng bị gạt ra bên lề — nhưng chưa một lần oán hận?

Thời gian dạy tôi nhiều điều. Rằng tha thứ không phải là quên, mà là một cách tự chữa lành. Rằng mỗi người đều có lý do khi chọn con đường riêng. Và rằng, sống sao để khi nhìn lại, lòng không tiếc nuối, không hổ thẹn — đó mới là điều quý giá nhất sau tất cả.

Giờ đây, giữa xứ sở từng là giấc mơ của tôi, tôi vẫn là một người Việt Nam — mang trong mình vết cắt không lành hẳn, nhưng cũng mang theo niềm tin rằng: mình đã đi, đã sống, và đã không quay lưng với chính mình.

Nếu ai đó hỏi tôi: điều gì còn đọng lại sau hành trình dài dằng dặc ấy — từ những ngày nhọc nhằn ở Bến Cát, những tháng năm trốn chạy, đến những năm lập nghiệp nơi đất khách — tôi sẽ trả lời: đó là niềm tin. Niềm tin vào chính mình. Niềm tin vào lòng người. Niềm tin rằng, dù có khi bị vùi dập, hiểu lầm hay phản bội, nếu sống với một trái tim ngay thẳng, thời gian sẽ là nhân chứng công bằng nhất. Và rằng: đừng bao giờ làm điều gì cho bạn bè hay người thân mà chính mình cũng không muốn người khác làm với mình.

Tôi viết lại những dòng này không để khơi lại nỗi buồn, càng không để oán trách ai. Chỉ là một câu chuyện — bình thường như bao kiếp người Việt tha hương khác. Năm mươi năm nhìn lại, đó là một đoạn đường dài. Dài không chỉ bởi thời gian, mà bởi lòng người, bởi những đổi thay của đất nước, và cả những dâu bể trong chính mỗi chúng ta.

Nhưng nếu đâu đó có một người trẻ đọc được những dòng này, tôi mong họ hiểu rằng: sự thật có thể bị che khuất, nhưng lòng tự trọng thì đừng bao giờ để mất. Lý tưởng có thể sai đường, thời cuộc có thể đổi thay, nhưng điều còn lại sau tất cả — chính là nhân cách.

Tôi lớn lên trong chiến tranh. Đi qua đổ vỡ. Qua cả những vết thương không ai thấy. Nhưng tôi không đi qua cuộc đời này để bỏ lại cay nghiệt phía sau. Tôi muốn đi qua đời như một người từng ngã xuống — và đã biết cách đứng dậy.

Tôi không sống để trở thành ai đó trong mắt người khác. Tôi chỉ sống để không phụ lòng chính mình — người đã từng đơn độc, từng bị tổn thương, nhưng chưa bao giờ quên đứng dậy bằng lòng ngay thẳng.

Đỗ xuân Quý, 

Tháng 4, 2025. Năm mươi năm nhìn lại.